Có 2 kết quả:

向量图形 xiàng liàng tú xíng ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ向量圖形 xiàng liàng tú xíng ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vector graphics (computer)

Từ điển Trung-Anh

vector graphics (computer)